Canon ELPH 2 20MP DSLR Camera vs Canon EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera

  • ELPH 2 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.4 x 0.9 x 2.2 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 170.7 GM. Ống kính đi kèm với ELPH 2 20MP DSLR Camera là Aspherical lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ELPH 2 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.5 x 133.1 x 79.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 570 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP
Asterisk
mouse
Model
ELPH 2 20MP DSLR Camera
EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera
Giá Bán
3,537,846đ
29,360,214đ
Tên model
ELPH 2
EOS Rebel T3i
Số hiệu model
-
EOS 600D
Màu
Silver
Black
SLR Variant
-
Body With Ef-S 18-55 Mm Is Ii Lens
Effective Pixels
20 MP
18 MP
Tripod Socket
No
Yes
Kích thước (WxHxD)
3.4 x 0.9 x 2.2 inch
99.5 x 133.1 x 79.7 mm
Cân nặng
170.7 GM
570 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C Mini-pin HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
10000 ISO
-
Lens Mount
Aspherical lens
Canon EF/ EF-S lenses
Focal Length
23 mm - 46 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Real-image zoom
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
81%
-
Viewfinder Magnification
0.33 - 0.66x
-
Focus Mode
Hybird
-
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White, Fluorescent Light, Flash, Custom
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
+1.5 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronic
-
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 3.7 fps
Flash Compensation
0.45 3.0m
-
Image Format
-
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
Aspect Ratio
-
30200 AM
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Wifi
-
No
Power Requirement
3V
-
Số lượng pin
2
-
Độ phân giải video
-
1,920 x 1,080
Video Format
-
MOV, H.264
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE , Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP