Canon ELPH JR 20MP DSLR Camera vs Canon EOS Kiss X5 18MP DSLR Camera

  • ELPH JR 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89.5 x 59.8 x 23.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 125 GM. Ống kính đi kèm với ELPH JR 20MP DSLR Camera là IX 240 Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ELPH JR 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 16.7 x 30.2 mm.

  • EOS Kiss X5 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.5 x 133.1 x 79.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 570 GM. Ống kính đi kèm với EOS Kiss X5 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X5 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Kiss X5 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP
Asterisk
mouse
Model
ELPH JR 20MP DSLR Camera
EOS Kiss X5 18MP DSLR Camera
Giá Bán
931,086đ
0
Tên model
ELPH JR
EOS Kiss X5
Số hiệu model
ELPH JR
EOS 600D
Màu
Silver
Black
SLR Variant
-
Body With Ef-S 18-55 Mm Is Ii Lens
Effective Pixels
20 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
89.5 x 59.8 x 23.5 mm
99.5 x 133.1 x 79.7 mm
Cân nặng
125 GM
570 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C Mini-pin HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
16.7 x 30.2 mm
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
3200 ISO
25600 ISO
Lens Mount
IX 240 Lens
Canon EF/ EF-S lenses
Focal Length
26mm
-
Compatible Lens
Aspherical lens
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Direct viewfinder
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
79%
-
Viewfinder Magnification
0.35x
-
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White, Fluorescent Light, Flash, Custom
Exposure Compensation
EV +1.5
-
Shutter Type
Electromagnetic
-
Shutter Speed
1/800 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 3.7 fps
Image Format
-
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
Aspect Ratio
-
30200 AM
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Wifi
-
No
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
-
1,920 x 1,080
Video Format
-
MOV, H.264
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE , Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP