Canon EOS R6 Mark II vs Canon EOS R10

  • EOS R6 Mark II được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 935 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 Mark II là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 Mark II được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS R10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5x87.8x83.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 429.00 kg. Ống kính đi kèm với EOS R10 là Canon RF-S, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R10 được trang bị cảm biến APS-C.

Asterisk
Canon EOS R10

Canon EOS R10

Party
mouse
Thương Hiệu
Model
EOS R6 Mark II
EOS R10
Giá Bán
96,593,796đ
30,887,766đ
Số hiệu model
EOS R6 Mark II
EOS R10
Màu
-
Black
Effective Pixels
24.2 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
138x97.5x88.4mm
122.5x87.8x83.4mm
Cân nặng
935 grams
429.00 kg
Cổng
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
-
Maximum ISO
204800
51,200
Lens Mount
Canon RF
Canon RF-S
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED
OLED
Viewfinder Coverage
100 percent
100
Viewfinder Magnification
Approx. 0.76x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
One-Shot AF, Servo AF
Focus Points
Phase Detection: 1053
651
White Balancing
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
-
Exposure Mode
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
±3 stops
Shutter Type
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Mechanical shutter & Electronic
Shutter Speed
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
-
Self-timer
2/10-Second Delay
-
Flash Compensation
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
-
Image Format
JPEG, Raw, HEIF
JPEG L, RAW, C-RAW, HEIF
Aspect Ratio
3:2
-
HDR Support
Yes
Yes
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
HDMI
Yes
Yes
GPS
No
No
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Loại pin
Microphone
Yes (Stereo)
-
Độ phân giải video
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)
Up to 6K Cinema RAW Light
Video Format
-
MP4