Canon EOS Rebel T6s 24MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T6s 24MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 111 x 78 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 565 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T6s 24MP DSLR Camera là Canon EF/EF-S, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T6s 24MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB, Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
  • Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T6s 24MP DSLR Camera
Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
$1,222
$960
Tên model
EOS Rebel T6s
Lumix DMC GH4K
Số hiệu model
T6s
DMC GH4K
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
132 x 111 x 78 mm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
565 GM
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Cổng
HDMI, USB, Microphone
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
25600 ISO
25600 ISO
Lens Mount
Canon EF/EF-S
Micro Four Thirds mount
Focal Length
1.6 x
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Opaque Pentamirror
OLED Live View Finder
Viewfinder Coverage
95%
100%
Viewfinder Magnification
0.82x
Approx. 1.34x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
35 mm
21 mm
Focus Mode
Phase detection
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
19
-
Metering Modes
Multi, Center-weighted, Spot, Partial
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Other Focus Features
-
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
No
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60 / Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
5 fps
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
RAW
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
Yes
OLED
HDMI
Yes
Yes
GPS
No
-
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Stereo
-
Audio Features
-
LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
MPEG-4, H.264
MOV Audio format LPCM, MP4