Canon IXUS 190 20MP Digital Camera vs Panasonic Lumix GH5M2

  • IXUS 190 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 56.8 x 23.6 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 137 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 190 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 190 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • Lumix GH5M2 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5x98.1x87.4 (xHxD), cùng với trọng lượng là 727g. Ống kính đi kèm với Lumix GH5M2 là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5M2 được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3x13.0mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI Out (Type A), Headphone Jack, USB
Asterisk
mouse
Model
IXUS 190 20MP Digital Camera
Lumix GH5M2
Giá Bán
2,525,796đ
47,733,192đ
Tên model
IXUS 190
Lumix GH5M2
Số hiệu model
190
-
Màu
Blue
Black
Effective Pixels
20 MP
20.3 MP
Tripod Socket
-
Tripod Grip DMW-SHGR1
Kích thước (WxHxD)
95.25 x 56.8 x 23.6 cm
138.5x98.1x87.4
Cân nặng
137 GM
727g
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
-
HDMI Out (Type A), Headphone Jack, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
17.3x13.0mm
ISO Rating
ISO 100
-
Maximum ISO
-
25600
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
4.3 W - 43.0 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 240 T mm
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder
Viewfinder Coverage
-
Approximately 100 percent
Viewfinder Magnification
-
1.52x / 0.76x (35mm camera equivalent) with 50 mm lens at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
21 mm at infinity; -1.0 m-1 / -4.0 - +3.0 (dpt)
Viewfinder Eye Point
-
Yes
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF
AFS (Single) / AFC (Continuous) / MF
Focus Range
1 cm - infinity W, 1.0 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
225
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
Exposure Mode
Program Auto
-
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
Still image: Bulb (Max. 30 minutes), 1/8,000 - 60; Creative Video M mode / MF mode: 1/16,000 - 1/2
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
-
6.5-stop slower shutter speed
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
Yes
Other Display Features
-
free-angle
HDMI
-
Yes
Wifi
-
2.5GHz, 5GHz
Batteries Included
Yes
-
Loại pin
Số lượng pin
1
-
Other Storage Features
-
dual SD card slots
Độ phân giải video
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
4K
Chất lượng video
HD
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
-