Canon PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera vs Canon PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera

  • PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.3 x 61.6 x 31.2mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 186 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
  • PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89 x 60 x 29 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 220 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera
PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera
Giá Bán
9,513,972đ
0
Tên model
PowerShot A800
PowerShot TX1
Số hiệu model
A800
-
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
10 MP
7.1 MP
Kích thước (WxHxD)
94.3 x 61.6 x 31.2mm
89 x 60 x 29 mm
Cân nặng
186 GM
220 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
1/2.5 inch
Maximum ISO
-
800 ISO
Focal Length
6.6 W - 21.6 Tmm - 35mm film equivalent 37 - 122mm
39-390mm 35mm equiv
Focus Range
Normal 0.4 in. 1cm - infinity W, 9.8 in. 25cm - infinity T, Macro 0.4 in. - 1.6 ft. 1-50cm W, 9.8 in. - 1.6 ft. 25 - 50cm T
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Face Detect AF / 9-point AiAF
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
Evaluative, Center-weighted average, SpotCenter
White Balancing
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
+/- 2EV in 1/3 EV increments
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec. 15 - 1/2000 sec. Total shutter speed range
15 - 1/2500 sec dependent on shooting mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 0.8 shots/sec. in P mode Approx. 2.2 shots/sec in Low Light mode or Blur Reduction
Continuous 2.2 fps, no frame limit
Image Format
-
JPEG Exif 2.2, DCF, DPOF
Loại màn hình
TFT
TFT
Kích thước màn hình
2.5 inch
2.5 inch
LCD Display
TFT color
Quick Bright LCD, Night Display
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
Monaural
-
Độ phân giải video
-
1280 x 720
Video Format
-
AVI Motion JPEG WAVE
Chế độ chụp
P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie