Canon PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera vs Fujifilm FinePix S4830 16MP Digital Camera

  • PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.3 x 61.6 x 31.2mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 186 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
  • FinePix S4830 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110 x 82 x 74 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4830 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 6.17 x 4.55 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin AA Alkaline Battery. Ngoài ra, FinePix S4830 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text
Asterisk
mouse
Model
PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera
FinePix S4830 16MP Digital Camera
Giá Bán
9,513,972đ
13,983,606đ
Tên model
PowerShot A800
FinePix S4830
Số hiệu model
A800
S4830
Màu
Black
Black
Effective Pixels
10 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
94.3 x 61.6 x 31.2mm
110 x 82 x 74 mm
Cân nặng
186 GM
426 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
6.17 x 4.55 mm
Maximum ISO
-
6400 ISO
Focal Length
6.6 W - 21.6 Tmm - 35mm film equivalent 37 - 122mm
4.3-129 mm
View Finder
-
No
Focus Range
Normal 0.4 in. 1cm - infinity W, 9.8 in. 25cm - infinity T, Macro 0.4 in. - 1.6 ft. 1-50cm W, 9.8 in. - 1.6 ft. 25 - 50cm T
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
-
White Balancing
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Auto, Custom, Fluorescent, Incandescent
Exposure Mode
-
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec. 15 - 1/2000 sec. Total shutter speed range
1/2000-8 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 0.8 shots/sec. in P mode Approx. 2.2 shots/sec in Low Light mode or Blur Reduction
-
Image Format
-
JPEG
HDR Support
-
No
Loại màn hình
TFT
LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT color
Yes
HDMI
-
Yes
Microphone
-
No
Audio Features
Monaural
-
Độ phân giải video
-
1280x720 Pixels 720p HD,640x480 Pixels VGA,320x240 QVGA
Chất lượng video
-
HD
Video Format
-
AVI
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text