Canon PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera

  • PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
  • PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 16.8 x 9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.126388889, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm.

    Ngoài ra, PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera
PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera
Giá Bán
27,788,202đ
0
Tên model
PowerShot G7 X Mark II
PowerShot G5 X
Số hiệu model
PowerShot G7 X Mark II
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20.3 MP
Kích thước (WxHxD)
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
18.2 x 16.8 x 9 cm
Cân nặng
294 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
-
ISO Rating
ISO 100 - 25600
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
-
12800 ISO
Focal Length
8.8 W 36.8 T mm 35mm film equivalent 24100mm
-
Manual Focus
-
Yes
Other Lens Features
-
Aperture Type Iris Diaphragm
View Finder
Yes
Yes
Other Viewfinder Features
-
Effective Pixels 2,360,000 dots, Screen Size 0.39 inch
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
One Shot, Servo AF
Focus Range
5cm 2.0 in. - infinity W, 40cm 1.3ft. - infinity T, MACRO-5 - 50cm W 2.0 in. - 1.6 ft. W
5 cm - Infinity W, 40 cm - Infinity T
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
1 Point
Metering Modes
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom 1, Custom 2
Other Focus Features
-
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame 1 Point, Face + Tracking AF Points Upto 31, Touch AF is Available
Exposure Mode
Programmed auto exposure, Manual Exposure
-
Shutter Speed
11/2000 sec. in Auto mode, 151/2000 sec. in all shooting modes, BULB in M mode only, 1/8 minimum in Manual Movie Mode
-
Continuous Shots
-
5.9 Shots/sec Auto, P Mode
Image Format
-
JPEG, RAW
Aspect Ratio
-
0.126388889
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Vari-angle
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
-
Chất lượng video
Full HD
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie