Canon PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC TZ5S 9.0MP Digital Camera

  • PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 7 x 7 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 572 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
  • Lumix DMC TZ5S 9.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 2.33 x 4.07 x 1.44 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC TZ5S 9.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.33 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC TZ5S 9.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Dial Normal Picture, Motion Picture, Intelligent AUTO, Clipboard
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera
Lumix DMC TZ5S 9.0MP Digital Camera
Giá Bán
26,335,296đ
0
Tên model
PowerShot G9X
Lumix DMC TZ5S
Số hiệu model
G9X
DMC TZ5S
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
20.2 MP
9 MP
Kích thước (WxHxD)
11 x 7 x 7 cm
2.33 x 4.07 x 1.44 inch
Cân nặng
572 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.33 inch
ISO Rating
ISO 12800
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm (35mm film equivalent 28-84mm)
f=4.6-46mm 35mm equiv 28-280mm
View Finder
No
-
Focus Mode
-
Normal / Macro, Quick AF On/Off, Continuous AF On/Off
Focus Range
Auto/Manual 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Normal 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Macro 2.0 in. - 1.6 ft. (5-50cm) (W)
Normal Wide 50cm/ Tele 200cm - infinity
Metering Modes
NA
Intelligent Multiple / Center-weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Halogen / White Set / White Balance Adjustment +10steps, except for auto set Selectable at Portrait, Soft Skin, Self-Portrait, Sports, Baby, Pet, High Sensitivity, and Highspeed Burst mode
Exposure Mode
Program Auto
-
Exposure Compensation
-
1/3 EV Step,
Shutter Speed
1-1/2000 sec. (in Auto mode), 30-1/2000 sec. (in Tv, M, and Manual Movie Modes)
8 - 1/2,000 sec. Starry Sky Mode 15, 30, 60 sec.
Self-timer
-
Yes
Image Format
-
JPEG design rule for camera file system, based on Exif 2.21 standard, DPOF Corresponding Image with audio JPEG design rule for camera file system, based on Exif 2.21 standard+ QuickTime Motion Picture QuickTime Motion JPEG
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Power Requirement
-
3.7V
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Microphone
-
Yes
Độ phân giải video
NA
-
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Dial Normal Picture, Motion Picture, Intelligent AUTO, Clipboard