Canon PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera

  • PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
  • Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106.5 x 64.6 x 33.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 269 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 mm x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera
Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera
Giá Bán
15,652,962đ
31,940,532đ
Tên model
PowerShot G9X Mark II
Lumix DC-GX850KK
Số hiệu model
NA
DC-GX850 KK
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
20.1 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
106.5 x 64.6 x 33.3 mm
Cân nặng
206 GM
269 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Cổng
-
USB, HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 mm x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 125 - 12800
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm 35 mm Film Equivalent 28 (W) - 84 (T) mm
f=12-32mm 35mm camera equivalent 24-64mm
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
No
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Shutter Type
-
Single curtain focal plane shutter / Electronic shutter
Shutter Speed
01-01-00
Still image Time Max. 60 second, 1/16,000 - 60 Shutter type Auto
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 2EV
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Microphone
-
Stereo
Audio Features
-
Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
3840x2160
Chất lượng video
HD
Full HD
Video Format
-
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
-