Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera

  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
  • Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128.4 x 89 x 74.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 453 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera là Micro, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 17.3 x 13 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 25600.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera
Giá Bán
9,350,172đ
22,461,192đ
Tên model
PowerShot SX150
Lumix DMC G85H
Số hiệu model
SX150
G85H
Màu
Red
Black
SLR Variant
-
Dslr
Effective Pixels
14.1 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
128.4 x 89 x 74.3 mm
Cân nặng
306 GM
453 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
17.3 x 13 mm
ISO Rating
-
ISO 25600
Maximum ISO
1600 ISO
-
Lens Mount
-
Micro
Focal Length
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
-
View Finder
-
Yes
Focus Mode
Auto, Manual
Normal
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Shutter Speed
1/2500 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
-
Other Flash Features
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
-
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
JPEG, RAW
Picture Angle
28 mm Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
Yes
No
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Linear PCM
-
Video Format
MOV, H.264
-
Chế độ chụp
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
-