Canon PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera vs Panasonic Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera

  • PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.4 x 8 x 6.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 1.33 (43), rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122 x 70.6 x 43.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera
Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera
Giá Bán
6,881,472đ
0
Tên model
PowerShot SX401IS
Lumix GX85
Số hiệu model
-
GX85
Màu
Red
Black
Effective Pixels
16 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
10.4 x 8 x 6.9 cm
122 x 70.6 x 43.9 mm
Cân nặng
-
426 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
4.5mm -18.0mm (25mm - 100mm)
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
LCD Live View Finder 2,764,800 dots equivalent
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.39x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB (Kelvin setting)
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
2 EV (1/3 EV step)
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
1/2 to 1/2000 sec. (Night Scene, A mode up to 4 sec.)
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Still image Time Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60, Motion picture 1/16,000 - 1/25, Electronic shutter 1/16,000 - 1
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
-
TTL Built-in-Flash, GN6.0 equivalent ISO200
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
1.33 (43)
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4, AVCHD