Canon PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera vs Nikon D5000 12.3MP DSLR Camera

  • PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 30.5 x 25.9 x 21.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như 100x ZoomPlus, Type Iris Diaphragm, F/Number f/3.4 - f/8.0 W, f/6.5 - f/8.0 T.

    Ngoài ra, PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, AV, TV, P, Live View Control, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Movie Standard, Short Clip, iFrame Movie
  • D5000 12.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 127 x 80 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5000 12.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera
D5000 12.3MP DSLR Camera
Giá Bán
10,873,044đ
0
Tên model
PowerShot SX540HS
D5000
Số hiệu model
-
D5000
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
20.3 MP
12.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
30.5 x 25.9 x 21.8 cm
104 x 127 x 80 mm
Cân nặng
-
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 80 - 1600
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
1600 ISO
6400 ISO
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
100x ZoomPlus, Type Iris Diaphragm, F/Number f/3.4 - f/8.0 W, f/6.5 - f/8.0 T
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Penta-Dach Mirror
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus
-
Focus Range
0 cm - Infinity W, 1.3 m - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
-
Auto hybrid control with image sensor and 420-segment RGB sensor 12 manual modes, 31 color temperature settings, preset manual, fine tuning, white-balance bracketing
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame Face AiAF, Center, Tracking AF
-
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
5.9 Shots/sec
Approx 4fps
Image Format
-
NEF 12 bit compressed RAW JPEG Baseline-compliant
Picture Angle
-
Approx 1.5x lens focal length
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Other Display Features
Wide Viewing Angle
-
Wifi
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
-
1280 x 720
Video Format
-
AVI movie Motion JPEG compression format with monaural sound
Chế độ chụp
M, AV, TV, P, Live View Control, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Movie Standard, Short Clip, iFrame Movie
-