Fujifilm FinePix S4200 14.0MP Digital Camera vs Olympus SP 820UZ 14MP DSLR Camera

  • FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118 x 80.9 x 99.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 543 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix S4200 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
  • SP 820UZ 14MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.9x 75.9x 73.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 413 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SP 820UZ 14MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
FinePix S4200 14.0MP Digital Camera
SP 820UZ 14MP DSLR Camera
Giá Bán
17,857,944đ
18,737,550đ
Tên model
FinePix S4200
SP 820UZ
Số hiệu model
S4200
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14 MP
14 MP
Kích thước (WxHxD)
118 x 80.9 x 99.8 mm
105.9x 75.9x 73.5 mm
Cân nặng
543 GM
413 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
1/2.3 inch
Maximum ISO
6400 ISO
-
Focal Length
f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera
4.3 - 154.8 mm (35 mm Equivalent to 24 - 864mm)
Compatible Lens
Fujinon lenses
-
Manual Focus
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.2-inch, approx. 200,000 dots, color LCD viewfinder approx. 97% coverage
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
-
Focus Range
Wide Approx. 40 cm to infinity / 1.3 ft. to infinity Telephoto Approx. 2.8 m to infinity / 9.1 ft. to infinity
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi / Spot / Average
Multi-segment, Center Weighted, Spot Metering, ESP Light Metering
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Auto, Preset Daylight, Tungsten, Fluorescent 1, Sunlight, One Touch WB
Other Focus Features
-
TTL iESP with Contrast Detection
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
-
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
-
1/2 sec sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
TOP TOP-6 max. 1.2 fps TOP-20 max. 3.3fps size M,S TOP-40 max. 8fps size S LAST LAST6 max. 1.2 fps last 6 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 fps maximum number of frames varies with image size and available memory
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
JPEG, RAW, EXIF 2.21, DPOF, DCF
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
40900 PM
Picture Angle
-
24 mm Wide-angle
Other Image Features
-
4288 x 3216 (14 M), 3264 x 2448 (8 M), 2560 x 1920 (5 M), 2048 x 1536 (3 M), 1600 x 1200 (2 M), 1280 x 960 (1 M), 640 x 480 (VGA), 4288 x 2416 (169), 1920 x 1080
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
Yes
Yes
Audio Features
Monaural Sound
AAC
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
AVI Motion JPEG
MPEG-4
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
-