Fujifilm FinePix S4830 16MP Digital Camera vs Canon PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera

  • FinePix S4830 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110 x 82 x 74 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4830 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 6.17 x 4.55 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin AA Alkaline Battery. Ngoài ra, FinePix S4830 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text
  • PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89 x 60 x 29 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 220 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
Asterisk
mouse
Model
FinePix S4830 16MP Digital Camera
PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera
Giá Bán
13,983,606đ
0
Tên model
FinePix S4830
PowerShot TX1
Số hiệu model
S4830
-
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
16 MP
7.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110 x 82 x 74 mm
89 x 60 x 29 mm
Cân nặng
426 GM
220 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
6.17 x 4.55 mm
1/2.5 inch
Maximum ISO
6400 ISO
800 ISO
Focal Length
4.3-129 mm
39-390mm 35mm equiv
View Finder
No
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Face Detect AF / 9-point AiAF
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted average, SpotCenter
White Balancing
Auto, Custom, Fluorescent, Incandescent
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Mode
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
-
Exposure Compensation
-
+/- 2EV in 1/3 EV increments
Shutter Speed
1/2000-8 sec
15 - 1/2500 sec dependent on shooting mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous 2.2 fps, no frame limit
Image Format
JPEG
JPEG Exif 2.2, DCF, DPOF
HDR Support
No
-
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
Yes
Quick Bright LCD, Night Display
HDMI
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
No
-
Độ phân giải video
1280x720 Pixels 720p HD,640x480 Pixels VGA,320x240 QVGA
1280 x 720
Chất lượng video
HD
-
Video Format
AVI
AVI Motion JPEG WAVE
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text
Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie