Fujifilm Instax Mini 11 vs Canon EOS R5

  • Instax Mini 11 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 107.6x121.2x67.3mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 293 grams.

  • EOS R5 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5x97.5x88.0mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 738 grams. Ống kính đi kèm với EOS R5 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 4:3, 16:9, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R5 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Instax Mini 11
EOS R5
Giá Bán
1,623,960đ
95,470,596đ
Tên model
Instax Mini 11
-
Số hiệu model
-
EOS R5
Màu
Blush Pink, Charcoal Gray, Ice White, Lilac Purple, Sky Blue
-
Kích thước (WxHxD)
107.6x121.2x67.3mm
138.5x97.5x88.0mm
Cân nặng
293 grams
738 grams
Cổng
-
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
-
Kích thước cảm biến
-
36 x 24 mm
Maximum ISO
800
102400
Lens Mount
-
Canon RF
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED
Viewfinder Coverage
-
100 percent
Viewfinder Magnification
-
Aproximately 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Range
0.5 metres
-
Focus Points
-
Phase Detection: 1053
Exposure Mode
Automatic Exposure
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Shutter Type
-
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
-
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
-
2/10-Second Delay
Other Shutter Features
1/250 sec
-
Flash Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Other Flash Features
Effective Range of 2.7 metres
-
Image Format
-
JPEG, Raw
Aspect Ratio
-
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
-
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Power Requirement
1.5 V
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
-
8K DCI (8192x4320), 8K UHD ((7680x4320), 4K DCI (4096x2160), 4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)