Fujifilm X E4 24.3MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera

  • X E4 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với X E4 24.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X E4 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800.

  • Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Asterisk
mouse
Model
X E4 24.3MP Digital Camera
Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera
Giá Bán
21,902,400đ
17,163,900đ
Tên model
X E4
Lumix DMC ZS60
Số hiệu model
-
DMC ZS60
Màu
Black
Black
SLR Variant
Kit
-
Effective Pixels
24.3 MP
18.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
Cân nặng
337 GM
214 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 200-12800
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
-
Focal Length
18 - 55mm Comparable 35mm Focal Length 27 - 84 mm
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
Live View Finder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.62x
0.46x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
35 mm
Focus Range
-
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Exposure Mode
Manual
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1/4000 sec
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Image Format
Still Images JPEG, RAW
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
-
TFT LCD
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
3840 x 2160
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
-
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting