Fujifilm X Pro2 24.3MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix X 100 13.3MP Digital Camera

  • X Pro2 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 5.7 x 3 x 14 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 445 GM. Ống kính đi kèm với X Pro2 24.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X Pro2 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • FinePix X 100 13.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.5 x 74.4 x 53.9 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.8 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix X 100 13.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 200 - 6400.

Asterisk
mouse
Model
X Pro2 24.3MP Digital Camera
FinePix X 100 13.3MP Digital Camera
Giá Bán
34,368,516đ
21,902,166đ
Tên model
X Pro2
FinePix X 100
Số hiệu model
X-Pro2 Professional
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
13.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
5.7 x 3 x 14 cm
126.5 x 74.4 x 53.9 mm
Cân nặng
445 GM
-
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
ISO 200 - 6400
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Optical, Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.59x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
16 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Phase Detection 77 Contrast Detection 196
-
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
-
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Automatic scene recognition, PresetFine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, underwater, Custom, Color temperature selection
Other Focus Features
-
TTL contrast AF
Exposure Mode
Manual
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second , Time Mode Type Mechanical Speed 4 - 1/8000 Second in Program Mode Type Mechanical Speed 0 - 60 Minutes in Bulb Mode Type Electronic Speed 1 - 1/32000 Second Type Electronic Speed 1 Second in Bulb Mode Type Electronic & Mechanical Speed 30 - 1/32000 Second Type Electronic & Mechanical Speed 4 - 1/32000 Second in Program Mode Type Electronic & Mechanical Speed 60 - 0 Minutes in Bulb Mode
-
Shutter Speed
1/32000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, up to 10 /JPEG, Up to 8 /RAW or RAW, 5 / 3 fps selectable
Image Format
JPEG, RAW
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF 1.1, RAW, RAW JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
32, 169
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.8 inch
Touch Screen
No
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
AC-9V Optional
-
Other Storage Features
Operating 32 to 104A DegreeF 0 to 40A DegreeC Humidity 10 - 80%
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
1920 x 1080p at 60 fps36 Mbps
H.264 MOV with Stereo sound
Hỗ trợ HD
1920 x 1080p at 60 fps36 Mbps
-