Fujifilm X100F 24.3MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera

  • X100F 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.5 x 74.8 x 52.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 469 GM. Ống kính đi kèm với X100F 24.3MP DSLR Camera là Fuji X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X100F 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.7 x 63.8 x 35.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 270 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

    Ngoài ra, PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer
Asterisk
mouse
Model
X100F 24.3MP DSLR Camera
PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
0
6,373,692đ
Tên model
X100F
PowerShot SX720HS
Số hiệu model
X100F
SX720 HS
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
126.5 x 74.8 x 52.4 mm
109.7 x 63.8 x 35.7 mm
Cân nặng
469 GM
270 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
ISO 80 - 1600
Lens Mount
Fuji X Mount
-
Focal Length
-
4.3 W - 172.0 T mm, 35 mm Film Equivalent 24 W - 960 T mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Optical, Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Range
Normal 3.94" 10 cm - Infinity
1 cm 0.4 in. - infinity W, 2.0 m 6.6 ft. - infinity T, Macro 1 - 50cm W 0.4 in. - 1.6 ft. W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Average, Center-Weighted, Multi, Spot, TTL 256-Zones
-
Exposure Mode
Automatic, Manual
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1 - 1/3200 sec, 15 - 1/3200 sec in Tv/M Mode
Self-timer
Yes
-
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
-
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
-
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Độ phân giải video
1920 x 1080
Large 5148 x 3888 Pixel, Medium 1 3648 x 2736 Pixel, Medium 2 2048 x 1536 Pixel, Medium 2592 x 1944 Pixel, Small 640 x 480 Pixel
Chất lượng video
-
Full HD
Hỗ trợ HD
1920 x 1080p 59.94 fps, 29.97 fps, 24 fps, 23.98 fps
Yes
Chế độ chụp
-
M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer