Fujifilm XE2 16.7MP DSLR Camera vs Fujifilm XE3 24.3MP DSLR Camera

  • XE2 16.7MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 37 x 14 x 75 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 299 GM. Ống kính đi kèm với XE2 16.7MP DSLR Camera là Fuji X-Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE2 16.7MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

  • XE3 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XE3 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE3 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
XE2 16.7MP DSLR Camera
XE3 24.3MP DSLR Camera
Tên model
XE2
XE3
Số hiệu model
X-E2 Black with F X-E2B 18-55MM
X-E3 Digital
Màu
Black
Silver
SLR Variant
Kit
Body Only
Effective Pixels
16.7 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
37 x 14 x 75 mm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
299 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Lens Mount
Fuji X-Mount
Fujifilm X Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
Hybrid 91
Metering Modes
-
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
White Balancing
-
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Exposure Mode
-
Manual
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
Image Format
APC
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
1920 x 1080 60p, 30p, 1280 x 720 60p, 30p
3840 x 2160
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
-
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-