Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera vs Canon EOS R10

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • EOS R10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5x87.8x83.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 429.00 kg. Ống kính đi kèm với EOS R10 là Canon RF-S, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R10 được trang bị cảm biến APS-C.

Asterisk
mouse
Model
XT2 24.3MP DSLR Camera
EOS R10
Giá Bán
21,986,640đ
30,887,766đ
Tên model
XT2
-
Số hiệu model
X-T2 Black
EOS R10
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
122.5x87.8x83.4mm
Cân nặng
90 GM
429.00 kg
Nhiệt độ
0 to 10
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
-
Maximum ISO
-
51,200
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Canon RF-S
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
OLED
Viewfinder Coverage
100%
100
Viewfinder Magnification
Approx. 0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
One-Shot AF, Servo AF
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Hybrid 325
651
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
-
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
-
Exposure Mode
Manual
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
±3 stops
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
Mechanical shutter & Electronic
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
-
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
JPEG L, RAW, C-RAW, HEIF
Aspect Ratio
40900 PM
-
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
AC-9V AC Adapter Optional
-
Loại pin
Độ phân giải video
3840 x 2160
Up to 6K Cinema RAW Light
Video Format
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
MP4
Hỗ trợ HD
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
-