Nikon 1558 20.8MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera

  • 1558 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 158.5 x 160 x 92 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với 1558 20.8MP DSLR Camera là Nikon F Mount, With AF Coupling and AF Contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1558 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 4/3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster of Which 9 Points are Available for Selection.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Micro Connector Type D HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, micro HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
1558 20.8MP DSLR Camera
Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
89,771,526đ
19,933,992đ
Tên model
1558
Lumix DMC GH4GC
Số hiệu model
D5 Body Only
DMC GH4GC
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
20.8 MP
16.05 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
158.5 x 160 x 92 mm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
575 GM
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Cổng
Micro Connector Type D HDMI
USB, micro HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
4/3 inch
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 102400
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
Nikon F Mount, With AF Coupling and AF Contacts
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster of Which 9 Points are Available for Selection
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
0.72 x 50 mm f/1.4 Lens at Infinity, 1.0 m sup-1
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3 to +1 m sup -1
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Other Viewfinder Features
Reflex Mirror Quick Return Type, Depth-of-field Preview Yes, Pressing Pv Button Stops Lens Aperture Down to Value Selected by User A and M Modes or by Camera P and S Modes, Viewfinder Eye Point 17 mm 1.0 m sup -1 from Center Surface of Viewfinder Eyepiece Lens
-
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
153, 153 Focus Points of which 55 or 15 are Available for Selection
-
Metering Modes
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto 3 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 6 Values can be Stored, Spot White Balance Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500 K to 10000 K, All with Fine-tuning, Bracketing Types Exposure, Flash, White Balance, ADL
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Other Focus Features
Detection Range - 4 to + 20 EV ISO 100, 20°C, AF-area Mode Single-point AF, 25, 72 or 153-point Dynamic-area AF, 3D-tracking, Group-area AF, Auto-area AF, Focus Lock Focus can be Locked by Pressing Shutter-release Button Halfway Single-servo AF or by Pressing the Center of the Sub-selector
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -5 to +5 EV
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
Metering System TTL Exposure Metering Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value
-
Shutter Type
Electronically-controlled Vertical Travel Focal-plane Mechanical Shutter, Electronic Front-curtain Shutter Available in Mirror Up Release Mode
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/8000 - 30 sec
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
Approximate Frame Advance Rate 12 fps, Upto 10 fps, CL 10 12 fps or 14 fps with Mirror Up CH or 3 fps Quiet Continuous Mode
-
Flash Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -3 to +1 EV
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
Control TTL i-TTL Flash Control Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, i-TTL Balanced Fill-flash for Digital SLR is Used with Matrix, Center-weighted, and Highlight-weighted Metering, Standard i-TTL Fill-flash for Digital SLR with Spot Metering, Flash-ready Indicator Lights when Optional Flash Unit is Fully Charged, Flashes after Flash is Fired at Full Output
TTL Built-in-Flash, GN12 equivalent ISO100
Image Format
File Format NEF RAW 12 or 14 bit Lossless Compressed, Compressed, or Uncompressed, Large, Medium and Small Available Medium and Small Images are Recorded at a bit Depth of 12 bits Using Lossless Compression, TIFF RGB, JPEG JPEG-Baseline Compliant with Fine 1 4, Normal 1 8 or Basic 1 16 Compression, Optimal Quality Compression Available, NEF RAW+JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats
-
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
Yes
Yes
Loại màn hình
-
OLED
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
-
OLED
Other Display Features
Image Sensor Format FX, Monitor TFT Touch Sensitive LCD with 100% Frame Coverage and Manual Monitor Brightness Control
-
Wifi
No
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
1
-
Microphone
-
Stereo
Audio Features
Audio Recording Device Built-in Stereo or External Microphone, Sensitivity Adjustable
-
Độ phân giải video
3840 x 2160
3328x2496
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 Advanced Video Coding
-
Hỗ trợ HD
-
Yes