Nikon CoolPix L10 5.1MP Digital Camera vs Nikon 1 J5 20.8 MP Digital Camera

  • CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.54 x 1.02 x 2.4 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 115 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/ 2.5 inch.

  • 1 J5 20.8 MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 98.3 x 59.7 x 31.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 231 GM. Ống kính đi kèm với 1 J5 20.8 MP Digital Camera là Nikon 1 mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1 J5 20.8 MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Hi-speed USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, 1 J5 20.8 MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Advanced movie mode includes HD movie, 4K movie, time-lapse movie, slow motion, jump cut, fast motion and 4-second movie
Asterisk
mouse
Model
CoolPix L10 5.1MP Digital Camera
1 J5 20.8 MP Digital Camera
Giá Bán
5,792,436đ
25,209,054đ
Tên model
CoolPix L10
1 J5
Số hiệu model
-
1 J5
Màu
Pink
Black
Effective Pixels
5.1 MP
20.8 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
3.54 x 1.02 x 2.4 inch
98.3 x 59.7 x 31.5 mm
Cân nặng
115 GM
231 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
USB Hi-speed USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/ 2.5 inch
13.2
Maximum ISO
800 ISO
12800 ISO
Lens Mount
-
Nikon 1 mount
Focal Length
38-116mm
-
Dust Reduction
-
Yes
Focus Mode
Auto Continuous-servo (C) Face-Priority AF Single-servo AF (S)
Auto AF, Auto AF-S/AF-C selection AF-A, Single-Servo AF AF-S, Continuous-Servo AF-C, Full-time Servo AF-F, Manual Focus MF
Focus Range
Approx. 1 ft. 3 in. (40 cm.) to infinity
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
Yes
Metering Modes
-
Matrix
White Balancing
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual
Exposure Mode
Auto Scene
Programmed Auto with flexible Program P
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Electronic Shutter
Shutter Speed
Up to 5 shots at approx. 2.0 frames per second
Electronic Shutter 1/16,000 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Multi-shot 16 Single
20 frames
Flash Compensation
-
-3 to +1 EV in increments of 1/3 EV
Image Format
-
Compressed 12-bit NEF RAW
Picture Angle
-
Approx 2.7x lens focal length Nikon
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
LCD Display
Yes
Tilt
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Audio Features
-
Built-in stereo microphone sensitivity adjustable
Độ phân giải video
640 x 480, 320 x 240, 30/15 fps
HD 1920 x 1080/60p
Chất lượng video
-
HD
Video Format
-
MOV
Chế độ chụp
-
Advanced movie mode includes HD movie, 4K movie, time-lapse movie, slow motion, jump cut, fast motion and 4-second movie