Nikon CoolPix P1000 20.8MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera

  • CoolPix P1000 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59 x 125 x 98 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 265 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix P1000 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2X8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 160 - 12800.

  • Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CoolPix P1000 20.8MP DSLR Camera
Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera
Giá Bán
18,251,766đ
27,040,806đ
Tên model
CoolPix P1000
Lumix GH5S
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.8 MP
10.28 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
59 x 125 x 98 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
265 GM
660 GM
Nhiệt độ
0 to 40
14 to 104
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
13.2X8.8 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 160 - 12800
-
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -5 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
Automatic, Manual
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/16000-30 sec
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60, Electronic shutter 1/16,000 - 1, Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
jpeg, RAW
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW 14-bit / 12-bit
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
No
Yes
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
-
Audio format AAC 2ch
Độ phân giải video
-
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4 H.264/MPEG-4 AVC