Panasonic Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera

  • Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.3 x 10.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera
PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera
Giá Bán
30,885,192đ
18,244,980đ
Tên model
Lumix DC GH5GA
PowerShot SX280HS
Số hiệu model
DC GH5GA
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.33 MP
12.1 MP
Kích thước (WxHxD)
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
3.3 x 10.6 x 6.3 cm
Cân nặng
725 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
1/2.3 inch
Maximum ISO
12800 ISO
6400 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
-
4.5 W - 90.0 T mm 35mm film equivalent 25-500mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder 3,680k dots
-
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +3.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Normal 2.0 in 5cm - infinity W, 3.3 ft. 1m - infinity T Macro 2.0 in. - 1.6 ft. 5-50cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Evaluative*, Center weighted average, Spot
White Balancing
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
1-1/3200 sec. 15-1/3200 sec. in Tv and M modes
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 150 min
-
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.1 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
TFT Color LCD
HDMI
Yes
-
GPS
No
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
4096x2160
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MP4, H.265, HEVC
-
Hỗ trợ HD
Yes
-