Panasonic Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera vs Fujifilm X E3 24.3MP Digital Camera

  • Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.3 x 81.2 x 95.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 540 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 10.90 mm.

    Ngoài ra, Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Frame Movie Mode
  • X E3 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với X E3 24.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X E3 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera
X E3 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
0
16,286,166đ
Tên model
Lumix DMC FZ100
X E3
Số hiệu model
DMC FZ100
X-E3 Digital
Màu
Black
Silver
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
14.1 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124.3 x 81.2 x 95.2 mm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
540 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
10.90 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
4.5 - 108 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Hybrid 91
Metering Modes
Face / AF Tracking / Multi 23-area / 1-area flexible / scalable
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
White Balancing
-
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Exposure Mode
-
Manual
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
0.3 - 9.5 m W, 1.0 - 5.1 m T
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
Image Format
JPEG
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
-
40900 PM
Picture Angle
25 mm wide angle
-
Loại màn hình
TFT
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Video Format
AVCHD / QuickTime Motion JPEG
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Frame Movie Mode
-