Panasonic Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera vs Sony SLT A58K 20.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.3 x 81.2 x 95.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 540 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 10.90 mm.

    Ngoài ra, Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Frame Movie Mode
  • SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 573 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58K 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, SLT A58K 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera
SLT A58K 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
$1,190
Tên model
Lumix DMC FZ100
SLT A58K
Số hiệu model
DMC FZ100
SLT-A58K Body
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
14.1 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124.3 x 81.2 x 95.2 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
540 GM
573 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Mini HDMI Type C
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
10.90 mm
36 x 24 mm
Lens Mount
-
Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens
Focal Length
4.5 - 108 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Other Viewfinder Features
-
Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Face / AF Tracking / Multi 23-area / 1-area flexible / scalable
-
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature, Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
TTL Phase-detection System
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 5 fps H, 2.5 fps L
Flash Compensation
0.3 - 9.5 m W, 1.0 - 5.1 m T
-
Image Format
JPEG
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF, RAW Sony ARW 2.3, RAW JPEG
Aspect Ratio
-
32, 169
Picture Angle
25 mm wide angle
-
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
AVCHD / QuickTime Motion JPEG
AVCHD,MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Frame Movie Mode
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight