Panasonic Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera vs Fujifilm FinePix S4830 16MP Digital Camera

  • Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, micro HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • FinePix S4830 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110 x 82 x 74 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4830 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 6.17 x 4.55 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin AA Alkaline Battery. Ngoài ra, FinePix S4830 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera
FinePix S4830 16MP Digital Camera
Giá Bán
19,933,992đ
13,983,606đ
Tên model
Lumix DMC GH4GC
FinePix S4830
Số hiệu model
DMC GH4GC
S4830
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.05 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
110 x 82 x 74 mm
Cân nặng
560 GM
426 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Cổng
USB, micro HDMI
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
6.17 x 4.55 mm
Maximum ISO
25600 ISO
6400 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
-
4.3-129 mm
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
No
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,359K dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto, Custom, Fluorescent, Incandescent
Other Focus Features
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
1/2000-8 sec
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Other Flash Features
TTL Built-in-Flash, GN12 equivalent ISO100
-
Image Format
-
JPEG
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
-
No
Loại màn hình
OLED
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
No
LCD Display
OLED
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
No
Độ phân giải video
3328x2496
1280x720 Pixels 720p HD,640x480 Pixels VGA,320x240 QVGA
Chất lượng video
Full HD
HD
Video Format
-
AVI
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
-
Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text