Panasonic Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera vs Sony SLT A58K 20.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.2 x 67.4 x 28.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera là Anti-fog Glass, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.33 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng microHDMI, AV Output NTSC, USBAV/USB Multi và sử dụng pin Lithium ion.
  • SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 573 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58K 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, SLT A58K 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera
SLT A58K 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
27,841,554đ
Tên model
Lumix DMC TS6A
SLT A58K
Số hiệu model
DMC TS6A
SLT-A58K Body
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
16.1 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
109.2 x 67.4 x 28.9 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
214 GM
573 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
microHDMI, AV Output NTSC, USBAV/USB Multi
Mini HDMI Type C
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.33 inch
36 x 24 mm
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
Anti-fog Glass
Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens
Focal Length
f=4.9 - 22.8mm 28 - 128mm in 35mm equiv.
-
Compatible Lens
5 Aspherical Lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Other Viewfinder Features
-
Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Focus Mode
Normal, AF Macro, Macro Zoom
-
Focus Range
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 30 cm - infinity
-
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature, Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
TTL Phase-detection System
Exposure Mode
Program AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step, +/-2 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
approx. 4 - 1/1300 sec
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Full- Resolution Image 10 frames/sec Max. 7 images
Yes, 5 fps H, 2.5 fps L
Image Format
JPEGDCF/Exif2.3, DPOF
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF, RAW Sony ARW 2.3, RAW JPEG
Aspect Ratio
-
32, 169
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT LCD
-
GPS
Yes
-
Wifi
Yes
No
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Chất lượng video
HD
-
Video Format
AVCHD, MP4
AVCHD,MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
-
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight