Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera vs Canon EOS R5 C

  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

  • EOS R5 C được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142x101x111mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 770 grams. Ống kính đi kèm với EOS R5 C là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R5 C được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36x24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
EOS R5 C
Tên model
Lumix FZ 2500
-
Số hiệu model
FZ 2500
EOS R5 C
Màu
Black
-
Effective Pixels
20.1 MP
-
Kích thước (WxHxD)
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
142x101x111mm
Cân nặng
966 GM
770 grams
Nhiệt độ
32 to 104
-
Cổng
-
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
36x24 mm
Maximum ISO
25600 ISO
102400
Lens Mount
-
Canon RF
Focal Length
f = 8.8 - 176mm
-
Compatible Lens
5 aspherical lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,360k dots
OLED
Viewfinder Coverage
100%
100 percent
Viewfinder Magnification
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Aproximately 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
20 mm
23 mm
Focus Mode
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Range
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Phase Detection: 1053
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
-
Exposure Mode
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
1/3 EV step
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
-
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
Yes
2/10-Second Delay
Continuous Shots
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
-
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
JPEG, Raw
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
HDR Support
-
Yes
Other Image Features
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
3840x2160
Up to 8K Cinema RAW Light
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, MP4, AVCHD
Cinema RAW Light, MP4, MXF-based XF-AVC