Panasonic LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera vs Canon EOS 70D 20.2MP DSLR Camera

  • LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.9 x 86.2 x 77.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 410 GM. Ống kính đi kèm với LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • EOS 70D 20.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 13.89 x 7.85 x 10.44 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 70D 20.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

Asterisk
mouse
Model
LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera
EOS 70D 20.2MP DSLR Camera
Giá Bán
12,071,592đ
22,462,596đ
Tên model
Lumix G7
EOS 70D
Số hiệu model
G7
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
16 MP
20.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124.9 x 86.2 x 77.4 mm
13.89 x 7.85 x 10.44 cm
Cân nặng
410 GM
-
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 12800
Maximum ISO
6400 ISO
12800 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
f=14mm to 42mm 35mm camera equivalent 28mm to 84mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,360k dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.4x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60
-
Self-timer
Yes
No
Continuous Shots
-
Yes, 7 fps High-speed Continuous Shooting, 3 fps Low-speed Continuous Shooting, 3 fps Silent Continuous Shooting, 40 Shots JPEG Large/Fine, 15 Shots RAW, 8 Shots RAW Large/Fine
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW JPEG, DCF 2.0
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
No
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Low / Standard / High / AUTO
Built-in Stereo
Độ phân giải video
3840x2160
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
AVCHD, MP4
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-