Ricoh Pentax X-5 16MP DSLR Camera vs Fujifilm XT3 24.3MP DSLR Camera

  • Pentax X-5 16MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 119.38 x 86.36 x 106.68 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 598 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax X-5 16MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, Pentax X-5 16MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Capture Modes Mode Selection - Auto Picture, Program, Manual, User, Movie, Handheld Night Snap, Sport, Landscape, Portrait, Scene Flower, Blue Sky, Sunset, Night Scene, Night Scene Portrait, Fireworks, HDR, Surf and Snow, Baby, Kids, Pet, Food, Digital SR, Stage Lighting, Text, Museum, Digital Wide, Digital Panorama, Frame Composite, Green Simplified Mode, Face Detection AF and AE Modes, Upto 32 Faces, Smile Capture, Blink Detection P, A, S, M, B
  • XT3 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XT3 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT3 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
Pentax X-5 16MP DSLR Camera
XT3 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
21,621,366đ
27,237,366đ
Tên model
Pentax X-5
XT3
Số hiệu model
X-5
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Dslr
Effective Pixels
16 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
119.38 x 86.36 x 106.68 mm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
598 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
4 - 104 mm 22.3 - 580 mm Equivalent
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
9 Point AF, Spot AF, Auto Tracking AF, Macro, Super Macro, Infinity Landscape, Manual, Focus Point Selection
-
Focus Range
39.9 cm W - 170.6 cm T
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center Weighted, Spot
-
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2 EV
-
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Programmed AE Electronic Lens Shutter with CCD Electronic Shutter
-
Shutter Speed
1/1500 - 1/4 sec Upto 4 sec Manual, Night Scene Mode
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
-5 EV to +5 EV (in 1/3 EV Steps)
Other Flash Features
Effective Range 0.66 - 38ft Wide, 4.9 20ft Tele, Auto ISO
-
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
Eye-fi Compatible, Interface PC / AV Out, HDMI Out Type D, DC Input Terminal
-
Audio Features
WAV, PCM, Monaural
-
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Video Format
AVI
-
Chế độ chụp
Capture Modes Mode Selection - Auto Picture, Program, Manual, User, Movie, Handheld Night Snap, Sport, Landscape, Portrait, Scene Flower, Blue Sky, Sunset, Night Scene, Night Scene Portrait, Fireworks, HDR, Surf and Snow, Baby, Kids, Pet, Food, Digital SR, Stage Lighting, Text, Museum, Digital Wide, Digital Panorama, Frame Composite, Green Simplified Mode, Face Detection AF and AE Modes, Upto 32 Faces, Smile Capture, Blink Detection P, A, S, M, B
-