Samsung NX2000 20.3MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera

  • NX2000 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 119 x 64.5 x 35.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 228 GM. Ống kính đi kèm với NX2000 20.3MP Digital Camera là Samsung NX Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NX2000 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm.

  • Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Asterisk
mouse
Model
NX2000 20.3MP Digital Camera
Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera
Giá Bán
26,947,908đ
17,163,900đ
Tên model
NX2000
Lumix DMC ZS60
Số hiệu model
NX2000
DMC ZS60
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.3 MP
18.1 MP
Kích thước (WxHxD)
119 x 64.5 x 35.7 mm
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
Cân nặng
228 GM
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.7 mm
1/2.3 inch
Maximum ISO
25600 ISO
6400 ISO
Lens Mount
Samsung NX Mount
-
Focal Length
-
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
Compatible Lens
Samsung Lenses
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Live View Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.46x
Viewfinder Eye Point
-
35 mm
Focus Mode
Single AF, Continuous AF, MF, Touch AF & Shutter
-
Focus Range
-
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
Focus Points
Selection 1point Free selection , Multi Normal 21points, Closeup 35points, Face Detection Max. 10 faces, Object Tracking AF
-
Metering Modes
Block segment,Metering Multi, Center-weighted, Spot
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent W, N, D, Tungsten, Flash, Custom, KManual
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Shutter Speed
Auto 1/4000sec. ~ 30sec.,Manual 1/4000sec. ~ 30sec.1/3EV step,Bulb Limit time 4min.
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
JPEG High8fps , Normal5fps selectable,Burst 10, 15, 30fps selectable, 30 shots by 1 release, RAW High8fps, Normal5fps selectable
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Image Format
-
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
Picture Angle
28 mm Wide-Angle Equivalent to 35 mm
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.7 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
TFT LCD
Wifi
Yes
Yes
Microphone
-
Stereo
Audio Features
AAC
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MP4 H.264
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
-
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting