Samsung ST150F 16.2MP Digital Camera vs Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera

  • ST150F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.4 x 58 x 17.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 112 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ST150F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
ST150F 16.2MP Digital Camera
XT2 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
19,641,024đ
21,986,640đ
Tên model
ST150F
XT2
Số hiệu model
ST150F
X-T2 Black
Màu
Silver
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
16.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
94.4 x 58 x 17.7 mm
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
Cân nặng
112 GM
90 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
f = 4.5 - 22.5mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.77x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Focus Range
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele, Macro 5cm ~ 80cm Wide, 100cm ~ 250cm Tele, Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 100cm ~ Infinity Tele
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Hybrid 325
Metering Modes
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
White Balancing
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
-
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
Shutter Speed
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 16 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
Image Format
JPEG DCF, EXIF 2.21
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT LCD
-
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
AC-9V AC Adapter Optional
Microphone
Mono
-
Audio Features
AAC
-
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Video Format
MP4 H.264
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
Hỗ trợ HD
-
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264