Sigma Sigma fp vs Canon EOS R5

  • fp được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    fp được trang bị cảm biến CMOS.

  • EOS R5 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5x97.5x88.0mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 738 grams. Ống kính đi kèm với EOS R5 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 4:3, 16:9, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R5 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Thương Hiệu
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Robust and compact

Pro-level features

Solid ISO performance

Good image and video quality

-

Continuous autofocus is slow

Limited use of touchscreen

Battery life could be better

No built-in handgrip

-
Model
fp
EOS R5
Giá Bán
0
95,470,596đ
Tên model
fp
-
Số hiệu model
-
EOS R5
Effective Pixels
24.7 MP
-
Kích thước (WxHxD)
-
138.5x97.5x88.0mm
Cân nặng
422.00 kg
738 grams
Cổng
-
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
36 x 24 mm
Maximum ISO
25600
102400
Lens Mount
-
Canon RF
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED
Viewfinder Coverage
-
100 percent
Viewfinder Magnification
-
Aproximately 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Points
-
Phase Detection: 1053
Exposure Mode
-
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Shutter Type
-
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
-
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
-
2/10-Second Delay
Flash Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Image Format
-
JPEG, Raw
Aspect Ratio
-
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
-
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Loại pin
Microphone
-
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
-
8K DCI (8192x4320), 8K UHD ((7680x4320), 4K DCI (4096x2160), 4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)