Sony Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera

  • Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97.1 x 128.1 x 79.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 456 GM. Ống kính đi kèm với Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera là Sony A-mount lens, Minolta and Konica Minolta AF lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 36 x 24 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 16.8 x 9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.126388889, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm.

    Ngoài ra, PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Asterisk
mouse
Model
Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera
PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera
Tên model
Alpha A290L
PowerShot G5 X
Số hiệu model
A290L
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
14.2 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
97.1 x 128.1 x 79.6 mm
18.2 x 16.8 x 9 cm
Cân nặng
456 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 3200
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
3200 ISO
12800 ISO
Lens Mount
Sony A-mount lens, Minolta and Konica Minolta AF lenses
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
-
Aperture Type Iris Diaphragm
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Penta Dachmirror
-
Other Viewfinder Features
-
Effective Pixels 2,360,000 dots, Screen Size 0.39 inch
Focus Mode
-
One Shot, Servo AF
Focus Range
-
5 cm - Infinity W, 40 cm - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
1 Point
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Flash, Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom 1, Custom 2
Other Focus Features
-
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame 1 Point, Face + Tracking AF Points Upto 31, Touch AF is Available
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Up to 2.5 fps with viewfinder
5.9 Shots/sec Auto, P Mode
Image Format
RAW, JPEG
JPEG, RAW
Aspect Ratio
-
0.126388889
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Vari-angle
Wifi
-
Yes
Độ phân giải video
4592 x 3056
-
Chế độ chụp
-
C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie