Sony CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera vs Panasonic Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 91.0 x 61.0 x 26.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 130 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera
Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
7,324,902đ
46,332,000đ
Tên model
CyberShot DSC S650
Lumix GH5
Số hiệu model
DSC S650
GH5
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
7.2 MP
20.33 MP
Kích thước (WxHxD)
91.0 x 61.0 x 26.5 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
130 GM
725 GM
Nhiệt độ
0 to 40
14 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
1000 ISO
-
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
5.8 - 17.4mm 35 - 105mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Auto / Forced Flash / No Flash / Slow Synco
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
W Approx. 50cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Metering Modes
Multi-Pattern / Spot
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
Auto, Program Auto, Scene selection 7 modes Twilight / Twilight Portrait / Soft Snap / Landscape / Beach / Snow / High Sensitivity
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
Yes Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
Auto 1/8 - 1/2000 / Program Auto 1" - 1/2000
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
JPEG
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / L. Monochrome / L. Monochrome D*8 / Scenery / Portrait / Custom 1, 2, 3, 4 / Cinelike D / Cinelike V / Like709*9 / Hybrid Log Gamma*1/*7 / V-LogL**/*9
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3.1 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVI
MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
-
Yes