Sony CyberShot DSC W690 16.1MP Digital Camera vs Sony CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera

  • CyberShot DSC W690 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 2.2 x 9.4 x 5.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W690 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.6 x 10.2 x 5.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion 27 - 540 mm Still Image 169, 25 - 500 mm Still Image 43, 27 - 540 mm SteadyShot Standard, 27 - 760 mm SteadyShot Active, 29 - 780 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 33 - 660 mm SteadyShot Standard, 33 - 930 mm SteadyShot Active, 36 - 950 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x, Clear Image Zoom 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC W690 16.1MP Digital Camera
CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera
Giá Bán
3,085,992đ
0
Tên model
CyberShot DSC W690
CyberShot DSC WX350
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.1 MP
18.2 MP
Kích thước (WxHxD)
2.2 x 9.4 x 5.6 cm
3.6 x 10.2 x 5.8 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Other Lens Features
-
Focal Length 35 mm Conversion 27 - 540 mm Still Image 169, 25 - 500 mm Still Image 43, 27 - 540 mm SteadyShot Standard, 27 - 760 mm SteadyShot Active, 29 - 780 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 33 - 660 mm SteadyShot Standard, 33 - 930 mm SteadyShot Active, 36 - 950 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x, Clear Image Zoom 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x
Focus Range
-
iAuto and Program Auto 5 cm - Infinity W, 200 cm - Infinity T
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
-
Auto, Daylight, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Cool White, Fluorescent Day White, Fluorescent Daylight, Flash, Custom
Other Focus Features
-
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Off / On, Face Detection Maximum 8 Faces
Exposure Compensation
-
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
Self-timer
-
Yes
Other Shutter Features
-
0.011 sec Shutter Release Time Lag
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
-
Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Water Color, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Mono, Illustration, Playback Slide Show Video Out HD HDMI, Automatic Image Rotation, Slide Show Movie, Slideshow with Music
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V, 0.5 A
Other Storage Features
-
USB Connection Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Chế độ chụp
-
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection