Sony CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera vs Sony CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera

  • CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.9 x 12.4 x 10.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như F Number F3.3 W - F6.3 T, Focal Lenght 35 mm Conversion 28 - 224 mm Still Image 169, 25 - 200 mm Still Image 43, 28 - 224 mm SteadyShot Standrad, 28 - 314 mm SteadyShot Active Movie 169, 34 - 272 mm SteadyShot Standrad, 34 - 381 mm SteadyShot Active Movie 43.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D
  • CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 91.0 x 61.0 x 26.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 130 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera
CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera
Giá Bán
3,114,072đ
7,324,902đ
Tên model
CyberShot DSC W830
CyberShot DSC S650
Số hiệu model
-
DSC S650
Màu
Silver
Silver
Effective Pixels
20.1 MP
7.2 MP
Kích thước (WxHxD)
14.9 x 12.4 x 10.8 cm
91.0 x 61.0 x 26.5 mm
Cân nặng
-
130 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 80 - 3200
-
Maximum ISO
1250 ISO
1000 ISO
Focal Length
-
5.8 - 17.4mm 35 - 105mm
Other Lens Features
F Number F3.3 W - F6.3 T, Focal Lenght 35 mm Conversion 28 - 224 mm Still Image 169, 25 - 200 mm Still Image 43, 28 - 224 mm SteadyShot Standrad, 28 - 314 mm SteadyShot Active Movie 169, 34 - 272 mm SteadyShot Standrad, 34 - 381 mm SteadyShot Active Movie 43
-
Focus Mode
Multi-point AF, Center Weighted AF, Spot AF, Flexible Spot AF Tracking Focus and Face Tracking Focus
Auto / Forced Flash / No Flash / Slow Synco
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm W - 150 cm T
W Approx. 50cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Multi-Pattern / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detectin Mode Auto / Off, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Mode
-
Auto, Program Auto, Scene selection 7 modes Twilight / Twilight Portrait / Soft Snap / Landscape / Beach / Snow / High Sensitivity
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
Yes Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
-
Auto 1/8 - 1/2000 / Program Auto 1" - 1/2000
Self-timer
Yes
Yes
Image Format
-
JPEG
Aspect Ratio
43, 169
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
2 inch
Other Display Features
Playback Slide Show SD Video Out, Movie, Simple, Nostalgic, Stylish, Active Effects, 4 Slde Show Music Tunes, Automatic Image Rotation, 3D Viewing Mode
-
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, Output Voltage DC 5 V
-
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone
-
Video Format
MP4
AVI
Chế độ chụp
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D
-