Sony CyberShot DSC WX220 16.2MP Digital Camera vs Nikon CoolPix B700 16.1MP Digital Camera

  • CyberShot DSC WX220 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 1.9 x 9.2 x 5.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX220 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Focal Lenght 35 mm Conversion 27.5 - 275 mm Still Image 169, 25 - 250 mm Still Image 43, 27.5 - 275 mm SteadyShot Standard, 27.5 - 380 mm SteadyShot Active, 30 - 390 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 33.5 - 335 mm SteadyShot Standard, 33.5 - 470 mm SteadyShot Active, 36.5 - 480 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 40x, 10 M 53x, 5 M 75x, VGA 153x, 13 M 169 40x, 2 M 169 102x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX220 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Manual Exposure
  • CoolPix B700 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 16.4 x 23 x 19 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 160 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix B700 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC WX220 16.2MP Digital Camera
CoolPix B700 16.1MP Digital Camera
Giá Bán
3,787,992đ
6,310,980đ
Tên model
CyberShot DSC WX220
CoolPix B700
Màu
Gold
Black & Red
Effective Pixels
16.2 MP
16.1 MP
Kích thước (WxHxD)
1.9 x 9.2 x 5.2 cm
16.4 x 23 x 19 cm
Cân nặng
-
160 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 1600
ISO 80 - 1600
Other Lens Features
Focal Lenght 35 mm Conversion 27.5 - 275 mm Still Image 169, 25 - 250 mm Still Image 43, 27.5 - 275 mm SteadyShot Standard, 27.5 - 380 mm SteadyShot Active, 30 - 390 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 33.5 - 335 mm SteadyShot Standard, 33.5 - 470 mm SteadyShot Active, 36.5 - 480 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 40x, 10 M 53x, 5 M 75x, VGA 153x, 13 M 169 40x, 2 M 169 102x
-
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm - Infinity W, 150 cm - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Incandescent, Fluor Cool White, Fluor Day White, Fluor Daylight, Flash, Custom
-
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Off / On, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
-
Manual Exposure
Yes
Yes
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
Shutter Release Time Lag 0.11 sec
-
Kích thước màn hình
3 inch
3.3 inch
Other Display Features
Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-key, Water Colour, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Mono, Illustration, Slideshow with Music
-
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V, 0.5 A
-
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Manual Exposure
-