Sony CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera

  • CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.2 x 2.2 x 5.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
  • PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.7 x 63.8 x 35.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 270 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

    Ngoài ra, PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera
PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
0
6,373,692đ
Tên model
CyberShot DSC WX80
PowerShot SX720HS
Số hiệu model
DSC WX80
SX720 HS
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.2 MP
20.3 MP
Kích thước (WxHxD)
9.2 x 2.2 x 5.2 cm
109.7 x 63.8 x 35.7 mm
Cân nặng
-
270 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 100 - 12800
ISO 80 - 1600
Focal Length
-
4.3 W - 172.0 T mm, 35 mm Film Equivalent 24 W - 960 T mm
Focus Range
-
1 cm 0.4 in. - infinity W, 2.0 m 6.6 ft. - infinity T, Macro 1 - 50cm W 0.4 in. - 1.6 ft. W
Auto Focus
Yes
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
-
Shutter Speed
-
1 - 1/3200 sec, 15 - 1/3200 sec in Tv/M Mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Yes, 10 Shots at 10 fps
-
Image Format
JPEG, DCF, DPOF
-
Aspect Ratio
43, 169
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
-
Large 5148 x 3888 Pixel, Medium 1 3648 x 2736 Pixel, Medium 2 2048 x 1536 Pixel, Medium 2592 x 1944 Pixel, Small 640 x 480 Pixel
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVCHD 2.0, MPEG-4 AVC
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer