Sony ILCA 68 24.2MP DSLR Camera vs Nikon 1J5 20.8MP DSLR Camera

  • ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142.6 x 104.2 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 596 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm.

  • 1J5 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59 x 125 x 98 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 265 GM. Ống kính đi kèm với 1J5 20.8MP DSLR Camera là Nikon 1, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1J5 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2X8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 160 - 12800.

Asterisk
mouse
Model
ILCA 68 24.2MP DSLR Camera
1J5 20.8MP DSLR Camera
Giá Bán
21,600,072đ
8,982,792đ
Tên model
ILCA 68
1J5
Số hiệu model
-
J5 Silver With 10-30 mm Lens
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 10-30 Mm Lens
Effective Pixels
24.2 MP
20.8 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
142.6 x 104.2 x 82.8 mm
59 x 125 x 98 mm
Cân nặng
596 GM
265 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6mm
13.2X8.8 mm
ISO Rating
-
ISO 160 - 12800
Lens Mount
Sony A-mount
Nikon 1
Compatible Lens
Sony A-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
1.0 cm 1/3 electronic viewfinder
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.88x 35 mm camera equivalent Approx. 0.57x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-
Viewfinder Eye Point
26.5 mm
-
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
-
Focus Range
Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi segment, Spot, Centre weighted
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour temperature 2500 to 9900K, Colour Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
-
Exposure Mode
AUTO Intelligent Auto / Superior Auto, Scene Selection, Sweep Panorama, Continuous Advance Priority AE, Movie, Programmed AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual, Memory recall
Automatic, Manual
Exposure Compensation
+/-5.0 EV 1/3EV, 1/2EV steps selectable
-
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
-
Shutter Speed
Still images 1/4000 to 30 sec/BulbMovies 1/4000 to 1/4 1/3 step, up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
1/16000-30 Second
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Continuous Advance Priority AE Max. 8fps, Continuous shooting Hi Max. 5fps, Continuous shooting Lo Max. 2.5fps 3
-
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Jpeg, Raw
Aspect Ratio
30200 AM
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
-
Full HD 1080
Video Format
XAVC S 2 / AVCHD 2.0 / MP4
-
Hỗ trợ HD
-
3840X2160P at 15 fps