Sony ZV-E10 vs Canon EOS R6

  • ZV-E10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.2x64.2x44.8 (xHxD), cùng với trọng lượng là 343.00 kg. Ống kính đi kèm với ZV-E10 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ZV-E10 được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 23.5x15.6mm.

  • EOS R6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 680 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Thương Hiệu
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Compact body, good build quality

Useful features for vlogging

Supports HDR picture profiles

Good battery life

Responsive autofocus

-

Rolling shutter issue at 4K

Display has limited touch functionality

-
Model
ZV-E10
EOS R6
Giá Bán
0
60,651,396đ
Tên model
Sony ZV-E10
-
Số hiệu model
ZV-E10
EOS R6
Màu
Black, White
-
Effective Pixels
24.2 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
115.2x64.2x44.8
138x97.5x88.4mm
Cân nặng
343.00 kg
680 grams
Cổng
-
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5x15.6mm
36 x 24 mm
Maximum ISO
51200
204800
Lens Mount
E-mount
Canon RF
Focal Length
15-60mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED
Viewfinder Coverage
-
100 percent
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
Fast Hybrid AF
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
425
Phase Detection: 1053
White Balancing
-
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
Exposure Mode
-
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
+/- 5.0EV
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Other Exposure Features
1200-zone evaluative metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
1/4000 to 30 seconds
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
-
2/10-Second Delay
Other Shutter Features
Electronic Front Curtain Shutter, Silent shooting
-
Flash Compensation
+/- 3.0 EV
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Other Flash Features
Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync., Wireless control, Hi-speed sync
-
Image Format
-
JPEG, Raw, HEIF
Aspect Ratio
3:2
3:2
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
Other Display Features
Focus Magnifier, swivel, Sunny Weather mode, 921600 dots
-
HDMI
Yes
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Rechargeable battery pack NP-FW50
Yes
Loại pin
Số lượng pin
One
-
Other Storage Features
dual SD card slots
-
Microphone
Yes
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
4K
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)
Video Format
XAVC S
-