Canon PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera vs Canon PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera

  • PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 70.4 x 44.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 245 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
  • PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera
PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
12,083,994đ
20,918,664đ
Tên model
PowerShot SX120IS
PowerShot G7X
Số hiệu model
SX120IS
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
10 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110.6 x 70.4 x 44.7 mm
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
Cân nặng
245 GM
294 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
1 inch
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
1600 ISO
-
Focal Length
6.0 W - 60.0mm T f/2.8 W - f/4.3 T 35mm equivalent 36 W - 360 T mm
8.8 (W) 36.8 (T)
View Finder
-
Yes
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Mode
-
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
Normal 1.6 ft./50cm-infinity W, 3.3 ft./1m-infinity T Macro 0.4 in.-1.6 ft./1-50cm W
5cm (2.0 in.) - infinity (W), 40cm (1.3ft.) - infinity (T), MACRO-5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W))
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, spot
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
White Balancing
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Exposure Mode
Program AE, Manual AE Lock, Program Shift, Safety Shift, Auto ISO Shift
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
-
11/2000 sec. (in Auto mode), 151/2000 sec. (in all shooting modes), BULB (in M mode only), 1/8 minimum in Manual Movie Mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.9 fps LV approx. 0.9 fps
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3-stop increments
-
Image Format
Exif 2.2 JPEG
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Audio Features
Audio data WAVE Monaural
-
Độ phân giải video
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 30 fps
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVI Image data Motion JPEG
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE