Canon PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera

  • PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.3 x 10.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

  • PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 70.4 x 44.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 245 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera
PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera
Giá Bán
18,244,980đ
12,083,994đ
Tên model
PowerShot SX280HS
PowerShot SX120IS
Số hiệu model
-
SX120IS
Màu
Black
Black
Effective Pixels
12.1 MP
10 MP
Kích thước (WxHxD)
3.3 x 10.6 x 6.3 cm
110.6 x 70.4 x 44.7 mm
Cân nặng
-
245 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
1/2.5 inch
Maximum ISO
6400 ISO
1600 ISO
Focal Length
4.5 W - 90.0 T mm 35mm film equivalent 25-500mm
6.0 W - 60.0mm T f/2.8 W - f/4.3 T 35mm equivalent 36 W - 360 T mm
Viewfinder Coverage
100%
100%
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
-
Focus Range
Normal 2.0 in 5cm - infinity W, 3.3 ft. 1m - infinity T Macro 2.0 in. - 1.6 ft. 5-50cm W
Normal 1.6 ft./50cm-infinity W, 3.3 ft./1m-infinity T Macro 0.4 in.-1.6 ft./1-50cm W
Metering Modes
Evaluative*, Center weighted average, Spot
Evaluative, Center-weighted average, spot
White Balancing
-
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Mode
-
Program AE, Manual AE Lock, Program Shift, Safety Shift, Auto ISO Shift
Exposure Compensation
-
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1-1/3200 sec. 15-1/3200 sec. in Tv and M modes
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.9 fps LV approx. 0.9 fps
Flash Compensation
-
2 stops in 1/3-stop increments
Image Format
-
Exif 2.2 JPEG
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
TFT Color LCD
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Audio data WAVE Monaural
Độ phân giải video
-
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 30 fps
Video Format
-
AVI Image data Motion JPEG
Chế độ chụp
-
Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.