Canon PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix S2950 14.0MP Digital Camera

  • PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.4 x 8 x 6.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 1.33 (43), rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.2 x 73.4 x 81.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 341 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, FinePix S2950 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera
FinePix S2950 14.0MP Digital Camera
Giá Bán
6,881,472đ
16,393,104đ
Tên model
PowerShot SX401IS
FinePix S2950
Số hiệu model
-
S2950
Màu
Red
Black
Effective Pixels
16 MP
14 MP
Kích thước (WxHxD)
10.4 x 8 x 6.9 cm
110.2 x 73.4 x 81.4 mm
Cân nặng
-
341 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3-inch
Focal Length
4.5mm -18.0mm (25mm - 100mm)
f=5.0 - 90.0 mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35 mm camera
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
97%
Focus Mode
-
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
Focus Range
-
Wide Approx. 40cm / 1.3ft. to infinity Telephoto Approx. 2.5m / 8.2ft. to infinity
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Spot, Multi, Average
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB (Kelvin setting)
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Exposure Mode
-
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Exposure Compensation
2 EV (1/3 EV step)
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Shutter Type
1/2 to 1/2000 sec. (Night Scene, A mode up to 4 sec.)
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
TOP-3 max. 1.2 frames / sec TOP-10 max. 3.3frames / sec size M,S TOP-20 max. 8frames / sec size S LAST3 max. 1.2 frames / sec last 3 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 frames / sec maximum number of frames varies with image size and available memory
Flash Compensation
-
1/3EV, 2/3EV, 1EV
Image Format
-
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
1.33 (43)
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
WAVE format, Monaural sound
Độ phân giải video
-
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels 30 frames / sec.
Video Format
-
AVI Motion JPEG
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,