Fujifilm X T1 16.3MP Digital Camera vs Olympus SP 820UZ 14MP DSLR Camera

  • X T1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 89.8 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 440 GM. Ống kính đi kèm với X T1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X T1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
  • SP 820UZ 14MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.9x 75.9x 73.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 413 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SP 820UZ 14MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
X T1 16.3MP Digital Camera
SP 820UZ 14MP DSLR Camera
Giá Bán
32,291,766đ
18,737,550đ
Tên model
X T1
SP 820UZ
Số hiệu model
X T1
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.3 MP
14 MP
Kích thước (WxHxD)
129 x 89.8 x 46.7 mm
105.9x 75.9x 73.5 mm
Cân nặng
440 GM
413 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.6 mm
1/2.3 inch
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
FUJIFILM X mount
-
Focal Length
-
4.3 - 154.8 mm (35 mm Equivalent to 24 - 864mm)
Manual Focus
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED color viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
- 1.0m-1
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF / MF Distance Indicator / AF+MF*3
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
Area EVF / LCD 49 areas with 7 x 7 / Multi
-
Metering Modes
Multi / Spot / Average
Multi-segment, Center Weighted, Spot Metering, ESP Light Metering
White Balancing
Automatic scene recognition Custom1*3, Custom2*3, Custom3*3/ Color temperature selection K Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light / Underwater
Auto, Preset Daylight, Tungsten, Fluorescent 1, Sunlight, One Touch WB
Other Focus Features
-
TTL iESP with Contrast Detection
Exposure Mode
Programmed AE / Shutter Speed priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
-
Exposure Compensation
-3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal Plane Shutter
-
Shutter Speed
P mode 1/4 sec. to 1/4000 sec., All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Time 30 to 1/2 sec. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
1/2 sec sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 8.0 fps JPEG max. approx. 47 frames Approx. 3.0 fps JPEG up to the capacity of the card
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Other Flash Features
External flash EF-X8 included Super Intelligent Flash Guide number approx. 8 ISO100
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3, RAW RAF format, RAW+JPEG
JPEG, RAW, EXIF 2.21, DPOF, DCF
Aspect Ratio
-
40900 PM
Picture Angle
-
24 mm Wide-angle
Other Image Features
-
4288 x 3216 (14 M), 3264 x 2448 (8 M), 2560 x 1920 (5 M), 2048 x 1536 (3 M), 1600 x 1200 (2 M), 1280 x 960 (1 M), 640 x 480 (VGA), 4288 x 2416 (169), 1920 x 1080
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Tilt
-
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Linear PCM Stereo
AAC
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
MOV, H.264
MPEG-4