GoPro Hero9 Black vs Canon EOS R6

  • Hero9 Black được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Hero9 Black được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6.

  • EOS R6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 680 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
GoPro Hero9 Black

GoPro Hero9 Black

Canon EOS R6

Canon EOS R6

Party
mouse
Thương Hiệu
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Rugged design

Excellent stabilisation

Improved battery life

Feature-rich software and app

-

Expensive

UI can be sluggish

Average low-light performance

-
Model
Hero9 Black
EOS R6
Giá Bán
10,386,792đ
60,651,396đ
Tên model
Hero9 Black
-
Số hiệu model
-
EOS R6
Màu
Black
-
Loại
Effective Pixels
-
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
-
138x97.5x88.4mm
Cân nặng
-
680 grams
Cổng
-
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6
36 x 24 mm
Maximum ISO
-
204800
Lens Mount
-
Canon RF
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED
Viewfinder Coverage
-
100 percent
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Points
-
Phase Detection: 1053
White Balancing
-
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
Exposure Mode
-
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Shutter Type
-
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
-
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
-
2/10-Second Delay
Flash Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Image Format
-
JPEG, Raw, HEIF
Aspect Ratio
-
3:2
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
-
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Loại pin
Microphone
-
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
-
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)