Panasonic Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera vs Fujifilm X E3 24.3MP Digital Camera

  • Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4 x 2.1 x 1.2 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như baby1, baby2, portrait mode, scenery, snow, soft skin, sports mode, starry sky, candle, fireworks, food, high sensitivity, macro, night portrait, night scene, party/indoor
  • X E3 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với X E3 24.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X E3 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera
X E3 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
0
16,286,166đ
Tên model
Lumix DMC LS2
X E3
Số hiệu model
DMC LS2
X-E3 Digital
Màu
White
Silver
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
5 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
4 x 2.1 x 1.2 inch
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
-
337 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Maximum ISO
800 ISO
-
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
5.8 x 17.4 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
No
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Focus Range
2 - 19.7 inch
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
Hybrid 91
Metering Modes
multi-segment
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
White Balancing
cloudy, daylight, halogen
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Exposure Mode
automatic, program
Manual
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Speed
1/2000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
2 frames per second, 3 frames per second
-
Flash Compensation
-
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
Image Format
JPEG
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
-
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Video Format
-
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264
Chế độ chụp
baby1, baby2, portrait mode, scenery, snow, soft skin, sports mode, starry sky, candle, fireworks, food, high sensitivity, macro, night portrait, night scene, party/indoor
-