Canon EOS R6 Mark II vs Canon EOS R5 C

  • EOS R6 Mark II được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 935 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 Mark II là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 Mark II được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS R5 C được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142x101x111mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 770 grams. Ống kính đi kèm với EOS R5 C là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R5 C được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36x24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS R6 Mark II
EOS R5 C
Giá Bán
96,593,796đ
0
Số hiệu model
EOS R6 Mark II
EOS R5 C
Effective Pixels
24.2 MP
-
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
138x97.5x88.4mm
142x101x111mm
Cân nặng
935 grams
770 grams
Cổng
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
36x24 mm
Maximum ISO
204800
102400
Lens Mount
Canon RF
Canon RF
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED
OLED
Viewfinder Coverage
100 percent
100 percent
Viewfinder Magnification
Approx. 0.76x
Aproximately 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
23 mm
23 mm
Focus Mode
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Points
Phase Detection: 1053
Phase Detection: 1053
White Balancing
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
-
Exposure Mode
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Shutter Type
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
2/10-Second Delay
2/10-Second Delay
Flash Compensation
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
-
Image Format
JPEG, Raw, HEIF
JPEG, Raw
Aspect Ratio
3:2
-
HDR Support
Yes
Yes
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
Yes
HDMI
Yes
Yes
GPS
No
No
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Yes (Stereo)
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)
Up to 8K Cinema RAW Light
Video Format
-
Cinema RAW Light, MP4, MXF-based XF-AVC